Home Thị trường Chỉ số
Tiếp cận các nền kinh tế triển vọng nhất thế giới thông qua các chỉ số toàn cầu.
*Giao dịch là hoạt động rủi ro. Hãy đầu tư thận trọng.
Mở rộng danh mục đầu tư của bạn bằng cách giao dịch các chỉ số toàn cầu chính như Hang Seng Index, S&&P 500, Dow Jones và China A50. LBX giúp bạn tiếp cận những chỉ số này cùng các chỉ số hàng đầu khác, cho phép bạn tận dụng xu hướng thị trường để tìm kiếm sự tăng trưởng ổn định trong môi trường đầy biến động.
Giảm chi phí khi giao dịch các cổ phiếu lớn không mất phí hoa hồng.
Điều chỉnh đòn bẩy để phù hợp với nhiều chiến lược giao dịch khác nhau.
Nhận thông tin chi tiết mới nhất dựa trên xu hướng thị trường.
Tiếp cận nhiều công cụ tài chính.
Tận hưởng môi trường giao dịch đáng tin cậy và được quản lý chặt chẽ.
MÃ | GIÁ HIỆN TẠI | THAY ĐỔI HẰNG NGÀY | CHÊNH LỆCH TRUNG BÌNH | MAX LEVERAGE | TICK SIZE | CONTRACT SIZE | GIỜ GIAO DỊCH | SWAP MUA | SWAP BÁN |
Australia 200 Cash IndexAUS200Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 03:50-10:30, 11:10-23:59 (GMT+3) | - | - | |
CAC 40FRA40Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Sun 09:05-22:55 (GMT+3) | - | - | |
ChinaHCashChinaHCash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 04:15-07:00, 08:00-11:30, 12:15 - 22:00 (GMT+3) | - | - | |
DAX CashGER40Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 03:05-22:55 (GMT+3) | - | - | |
Dow CashUS30Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 01:05-23:59 (GMT+3) | - | - | |
EURO STOXX 50EU50Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Sun 09:05-22:55 (GMT+3) | - | - | |
FTSE CashUK100Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 01:05-23:59 (GMT+3) | - | - | |
FTSE China A50 IndexCHN50Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 04:00-11:29, 12:00-23:45 (GMT+3) | - | - | |
Hang SengHK50Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 04:15-06:55,08:00-11:25,12:15-21:55 | - | - | |
NASDAQ CashUS100Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 01:05-23:59 (GMT+3) | - | - | |
Nikkei CashJP225Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 01:05-23:59 (GMT+3) | - | - | |
S&P 500 CashUS500Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - | |
SG30CashSG30Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 03:30-12:20, 12:50-23:45 (GMT+3) | - | - | |
SPA35 Cash IndexESP35Cash | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 01:05-23:59 (GMT+3) | - | - | |
US2000CashUS2000Csh | - | - | - | 1:500 | 0.01 | 1 | Mon - Fri 01:05-23:59 (GMT+3) | - | - |