Ngoại hối

Điều tuyệt vời nhất về Libertex là quyền tự do giao dịch mà nền tảng này mang lại. Chúng tôi cung cấp cho bạn nhiều cặp tiền tệ chéo và ngoại lai, cùng tất cả các cặp tiền tệ chính để giao dịch.

Ưu thế khi giao dịch tại LBX

Cổ phiếu toàn cầu không mất phí hoa hồng

Giảm chi phí khi giao dịch các cổ phiếu lớn không mất phí hoa hồng.

Đòn bẩy linh hoạt

Điều chỉnh đòn bẩy để phù hợp với nhiều chiến lược giao dịch khác nhau.

Phân tích lợi nhuận theo thời gian thực

Nhận thông tin chi tiết mới nhất dựa trên xu hướng thị trường.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư

Tiếp cận nhiều công cụ tài chính.

An toàn và được quản lý

Tận hưởng môi trường giao dịch đáng tin cậy và được quản lý chặt chẽ.

Ngoại hối phổ biến nhất

ĐÒN BẨYTHAY ĐỔI GIÁ NHỎ NHẤTQUY MÔ HỢP ĐỒNGGIỜ GIAO DỊCHSWAP MUASWAP BÁN

Tiền tệ hiếm

THB JPY

Baht Thái với Yên Nhật

THB/JPY

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP SEK

Bảng Anh với Krona Thụy Điển

GBP/SEK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP NOK

Bảng Anh với Krone Na Uy

GBP/NOK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP CNH

Bảng Anh với Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài

GBP/CNH

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD HKD

Đô la Canada với Đô la Hồng Kông

CAD/HKD

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD CNH

Đô la Canada với Nhân dân tệ Trung Quốc ngoại biên

CAD/CNH

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD THB

Đô la Mỹ với Baht Thái

USD/THB

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD HKD

Đô la Mỹ với Đô la Hồng Kông

USD/HKD

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD SGD

Đô la Mỹ với Đô la Singapore

USD/SGD

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD HUF

Đô la Mỹ với Forint Hungary

USD/HUF

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD CZK

Đô la Mỹ với Koruna Séc

USD/CZK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD DKK

Đô la Mỹ với Krone Đan Mạch

USD/DKK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD NOK

Đô la Mỹ với Krone Na Uy

USD/NOK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD TRY

Đô la Mỹ với Lira Thổ Nhĩ Kỳ

USD/TRY

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD MXN

Đô la Mỹ với Peso Mexico

USD/MXN

1:5000.00001100,000Thứ hai - Thứ sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD ZAR

Đô la Mỹ với Rand Nam Phi

USD/ZAR

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 01:05-23:59 (GMT+3)--
USD ILS

Đô la Mỹ với Shekel Israel

USD/ILS

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD PLN

Đô la Mỹ với Zloty Ba Lan

USD/PLN

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD HKD

Đô la New Zealand với Đô la Hồng Kông

NZD/HKD

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD CNH

Đô la New Zealand với Nhân dân tệ Trung Quốc ngoại biên

NZD/CNH

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD HKD

Đô la Singapore với Đô la Hồng Kông

SGD/HKD

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD CNH

Đô la Singapore với Nhân dân tệ ngoại biên Trung Quốc

SGD/CNH

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
SGD JPY

Đô la Singapore với Yên Nhật

SGD/JPY

1:5000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD HKD

Đô la Úc với Đô la Hồng Kông

AUD/HKD

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD CNH

Đô la Úc với Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoài khơi

AUD/CNH

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR CZK

Euro với Koruna Séc

EUR/CZK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR SEK

Euro với Krona Thụy Điển

EUR/SEK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR NOK

Euro với Krone Na Uy

EUR/NOK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR TRY

Euro với Lira Thổ Nhĩ Kỳ

EUR/TRY

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR CNH

Euro với Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài khơi

EUR/CNH

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR MXN

Euro với Peso Mexico

EUR/MXN

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR PLN

Euro với Zloty Ba Lan

EUR/PLN

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF HKD

Franc Thụy Sĩ với Đô la Hồng Kông

CHF/HKD

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF NOK

Franc Thụy Sĩ với Krone Na Uy

CHF/NOK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF CNH

Franc Thụy Sĩ với Nhân dân tệ Trung Quốc nước ngoài

CHF/CNH

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NOK SEK

Krone Na Uy với Krona Thụy Điển

NOK/SEK

1:5000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--

Các cặp chính

GBP USD

Bảng Anh với Đô la Mỹ

GBP/USD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD CAD

Đô la Mỹ với Đô la Canada

USD/CAD

1:10000.00001100,000Thứ hai - Thứ sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD CHF

Đô la Mỹ với Franc Thụy Sĩ

USD/CHF

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
USD JPY

Đô la Mỹ với Yên Nhật

USD/JPY

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD USD

Đô la New Zealand với Đô la Mỹ

NZD/USD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD USD

Đô la Úc với Đô la Mỹ

AUD/USD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR USD

Euro với Đô la Mỹ

EUR/USD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--

FX Nhỏ

GBP CAD

Bảng Anh với Đô la Canada

GBP/CAD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP NZD

Bảng Anh với Đô la New Zealand

GBP/NZD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP AUD

Bảng Anh với Đô la Úc

GBP/AUD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP CHF

Bảng Anh với Franc Thụy Sĩ

GBP/CHF

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
GBP JPY

Bảng Anh với Yên Nhật

GBP/JPY

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD CHF

Đô la Canada với Franc Thụy Sĩ

CAD/CHF

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CAD JPY

Đô la Canada với Yên Nhật

CAD/JPY

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD CAD

Đô la New Zealand với Đô la Canada

NZD/CAD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD CHF

Đô la New Zealand với Franc Thụy Sĩ

NZD/CHF

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
NZD JPY

Đô la New Zealand với Yên Nhật

NZD/JPY

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD CAD

Đô la Úc với Đô la Canada

AUD/CAD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD NZD

Đô la Úc với Đô la New Zealand

AUD/NZD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD CHF

Đô la Úc với Franc Thụy Sĩ

AUD/CHF

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
AUD JPY

Đô la Úc với Yên Nhật

AUD/JPY

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR GBP

Euro với Bảng Anh

EUR/GBP

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR CAD

Euro với Đô la Canada

EUR/CAD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR NZD

Euro với Đô la New Zealand

EUR/NZD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR AUD

Euro với Đô la Úc

EUR/AUD

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR CHF

Euro với Franc Thụy Sĩ

EUR/CHF

1:10000.00001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
EUR JPY

Euro với Yên Nhật

EUR/JPY

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
CHF JPY

Franc Thụy Sĩ với Yên Nhật

CHF/JPY

1:10000.001100,000Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3)--
This site is registered on wpml.org as a development site. Switch to a production site key to remove this banner.