Thông số kỹ thuật CFD
Công cụ | Mô tả | Đòn bẩy tối đa | Thay đổi giá nhỏ nhất | Quy mô hợp đồng | Giờ phi giao dịch | Phí qua đêm mua | Phí qua đêm bán |
THB/JPY | Baht Thái với Yên Nhật | 1:500 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/CAD | Bảng Anh với Đô la Canada | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/USD | Bảng Anh với Đô la Mỹ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/NZD | Bảng Anh với Đô la New Zealand | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/AUD | Bảng Anh với Đô la Úc | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/CHF | Bảng Anh với Franc Thụy Sĩ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/SEK | Bảng Anh với Krona Thụy Điển | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/NOK | Bảng Anh với Krone Na Uy | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/CNH | Bảng Anh với Nhân dân tệ Trung Quốc ở nước ngoài | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
GBP/JPY | Bảng Anh với Yên Nhật | 1:1000 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CAD/HKD | Đô la Canada với Đô la Hồng Kông | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CAD/CHF | Đô la Canada với Franc Thụy Sĩ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CAD/CNH | Đô la Canada với Nhân dân tệ Trung Quốc ngoại biên | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CAD/JPY | Đô la Canada với Yên Nhật | 1:1000 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/THB | Đô la Mỹ với Baht Thái | 1:500 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/CAD | Đô la Mỹ với Đô la Canada | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ hai - Thứ sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/HKD | Đô la Mỹ với Đô la Hồng Kông | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/SGD | Đô la Mỹ với Đô la Singapore | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/HUF | Đô la Mỹ với Forint Hungary | 1:500 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/CHF | Đô la Mỹ với Franc Thụy Sĩ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/CZK | Đô la Mỹ với Koruna Séc | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/DKK | Đô la Mỹ với Krone Đan Mạch | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/NOK | Đô la Mỹ với Krone Na Uy | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/TRY | Đô la Mỹ với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/MXN | Đô la Mỹ với Peso Mexico | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ hai - Thứ sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/ZAR | Đô la Mỹ với Rand Nam Phi | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 01:05-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/ILS | Đô la Mỹ với Shekel Israel | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/JPY | Đô la Mỹ với Yên Nhật | 1:1000 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
USD/PLN | Đô la Mỹ với Zloty Ba Lan | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
NZD/CAD | Đô la New Zealand với Đô la Canada | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
NZD/HKD | Đô la New Zealand với Đô la Hồng Kông | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
NZD/USD | Đô la New Zealand với Đô la Mỹ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Chủ Nhật 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
NZD/CHF | Đô la New Zealand với Franc Thụy Sĩ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
NZD/CNH | Đô la New Zealand với Nhân dân tệ Trung Quốc ngoại biên | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
NZD/JPY | Đô la New Zealand với Yên Nhật | 1:1000 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
SGD/HKD | Đô la Singapore với Đô la Hồng Kông | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
SGD/CNH | Đô la Singapore với Nhân dân tệ ngoại biên Trung Quốc | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
SGD/JPY | Đô la Singapore với Yên Nhật | 1:500 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
AUD/CAD | Đô la Úc với Đô la Canada | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
AUD/HKD | Đô la Úc với Đô la Hồng Kông | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
AUD/USD | Đô la Úc với Đô la Mỹ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
AUD/NZD | Đô la Úc với Đô la New Zealand | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
AUD/CHF | Đô la Úc với Franc Thụy Sĩ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
AUD/CNH | Đô la Úc với Nhân dân tệ Trung Quốc Ngoài khơi | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
AUD/JPY | Đô la Úc với Yên Nhật | 1:1000 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/GBP | Euro với Bảng Anh | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/CAD | Euro với Đô la Canada | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/USD | Euro với Đô la Mỹ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/NZD | Euro với Đô la New Zealand | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/AUD | Euro với Đô la Úc | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/CHF | Euro với Franc Thụy Sĩ | 1:1000 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/CZK | Euro với Koruna Séc | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/SEK | Euro với Krona Thụy Điển | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/NOK | Euro với Krone Na Uy | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/TRY | Euro với Lira Thổ Nhĩ Kỳ | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/CNH | Euro với Nhân dân tệ Trung Quốc ngoài khơi | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/MXN | Euro với Peso Mexico | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/JPY | Euro với Yên Nhật | 1:1000 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
EUR/PLN | Euro với Zloty Ba Lan | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CHF/HKD | Franc Thụy Sĩ với Đô la Hồng Kông | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CHF/NOK | Franc Thụy Sĩ với Krone Na Uy | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CHF/CNH | Franc Thụy Sĩ với Nhân dân tệ Trung Quốc nước ngoài | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
CHF/JPY | Franc Thụy Sĩ với Yên Nhật | 1:1000 | 0.001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |
NOK/SEK | Krone Na Uy với Krona Thụy Điển | 1:500 | 0.00001 | 100,000 | Thứ Hai - Thứ Sáu 00:00-23:59 (GMT+3) | - | - |